1 | | 100 câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - Tp.Hồ Chí Minh : Nhà Văn hóa Thanh niên : Trẻ, 2003. - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.020574 |
2 | | 111 câu hỏi - đáp về khiếu nại hành chính, khiếu kiện hành chính, tranh chấp đất đai và tố cáo / Đinh Văn Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 211tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11119, LCV11120, LCV11121, LCV11122, LCV11123, PM.020993, VN.029892 |
3 | | 2006 những sự kiện báo chí nổi bật . - H. : Thông tấn, 2007. - 217tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: HVL2076, HVL2077, LCL1286, LCL1287 |
4 | | 40 năm cách mạng thành quả và triển vọng / Phạm Văn Đồng . - H. : Sự thật, 1985. - 36tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005206 |
5 | | 500 danh lam Việt Nam / Võ Văn Tường . - H. : Thông tấn, 2008. - 573tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DM16379, PM.020715, VV.008548 |
6 | | 64 trò chơi vận động dân gian : Việt Nam và châu Á / Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ . - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 163tr. ; 20cm. - ( Ngoài bìa sách ghi : Tập 2 ) Thông tin xếp giá: PM.023270, VN.024900 |
7 | | 7 ngày trên sa mạc : Tập truyện ngắn / Di Li . - H. : Văn học, 2009. - 219tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL6855, LCL7351, LCL7352, LCL7353, PM.019381, PM.019382, VN.028916 |
8 | | 72 trò chơi vận động dân gian : Việt Nam và châu Á / Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ . - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 169tr. ; 20cm. - ( Ngoài bìa sách ghi: Tập 1 ) Thông tin xếp giá: PM.023269, VN.024899 |
9 | | Báo chí với công tác tuyên truyền, đấu tranh chống các luận điệu sai trái: Lưu hành nội bộ . - H.: Thông tin và truyền thông, 2010. - 270tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020868, VN.029814 |
10 | | Buôn bán qua biên giới Việt Trung: Lịch sử - hiện trạng - triển vọng / Nguyễn Minh Hằng chủ biên, Đỗ Tiến Sâm,Trần Văn Độ,Nguyễn Minh Tường . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 307tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004106, VN.018804 |
11 | | Các ngành nghề Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2010. - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: DC.003725, LCL8607, LCL9002, LCL9213, LCV27514, LCV29810, LCV31639, PM.019408, VN.028921 |
12 | | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - thành tựu và những vấn đề / Nguyễn Quang Thuấn . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 265tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003588, VN.018307 |
13 | | Cho em gần anh thêm chút nữa/ Gào . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Hội Nhà văn, 2009. - 253tr.; 19 =cm Thông tin xếp giá: PM.018635, PM.018636, VN.028375 |
14 | | Chùa cổ Việt Nam / Nhiều tác giả; Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H. : Thanh niên, 2006. - 555tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022876, VN.024571 |
15 | | Chủ quyền quốc gia dân tộc trong xu thế toàn cầu hóa và vấn đề đặt ra với Việt Nam / Phan Văn Rân, Nguyễn Hoàng Giáp . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 230tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: M119041, M119042, M119043, M119044, PM.019978, VL36919, VL36920, VN.029248 |
16 | | Có một kẻ rời bỏ thành phố : Tiểu luận và tản văn / Nguyễn Quang Thiều . - H. : Hội nhà văn, 2010. - 191tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL7979, LCL7980, LCL7981, LCL9996, LCL9997, M120427, M120428, M120429, M120430, PM.020385, PM.020386, VN.029513 |
17 | | Cùng nhau ta đi lên/ Phong Nhã . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2021. - 87tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: KTB011828, TB007903 |
18 | | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi/ Hoài Khánh . - H.: Kim Đồng, 2012. - 41tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TN27679, TN27680 |
19 | | Đá khóc / Triệu Bôn . - H. : Lao động, 1996. - 193tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.012738, VV54889, VV54890 |
20 | | Đi ! Đây Việt Bắc: Hùng ca lụa 1957 / Trần Dần . - H. : Hội nhà văn, 2009. - 133tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: LCL13983, LCL13984, LCL13985, LCL13986, LCL13987, PM.019359, PM.019360, VV.008274 |
21 | | Đi thăm đất nước / Hoàng Đạo Thúy . - H. : Văn hóa, 1978. - 529tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000981, VN.002355 |
22 | | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn : (29 minh họa mầu) / Nguyễn Văn Huyên, Lê Thanh Đức chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998. - 24tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: PM.009335, VN.015180 |
23 | | Đời vẫn phải niềm nở / Lê Ngọc Tú . - H. : Văn học, 2010. - 239tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL9254, LCL9255, LCL9256, LCL9257, PM.020960, PM.020961, VN.029870 |
24 | | Giải thoát luận phật giáo / Nguyễn Thị Toan . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 310tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.021065, VN.029952 |
25 | | Giã biệt bóng tối : Tiểu thuyết/ Tạ Duy Anh . - Tái bản. - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2010. - 262tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL2834, LCL2835 |
26 | | Giông thử thách - Sử thi Bana: Sưu tầm, giới thiệu/ Phan Thị Hồng . - H.: Nxb.Hội nhà văn, 2017. - 339tr.; 21cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VV015475, VV80697 |
27 | | Hà Nội 36 góc nhìn/ Nguyễn Thanh Bình tuyển. T. 2: Hà Nội 36+ góc nhìn . - H.: Thanh niên, 2009. - 413tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003634, PM.018951, VN.028632 |
28 | | Hoa hồng cát : Tập truyện ngắn / Văn Chinh . - H. : Hội nhà văn, 1998. - 240tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M76083, M76084, M76085, M76086, M76087, M76088, M76089, PM.013056, VN.015045, VV58938, VV58939 |
29 | | Hoàng đế Quang Trung : Tiểu thuyết lịch sử / Nguyễn Thu Hiền. Tập 1 . - H. : Văn học, 2010. - 363tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DM16546, LCL10067, LCL8066, LCL8067, LCL8068, LCV29669, LCV31138, LCV31500, M121769, M121770, M121771, PM.021087, PM.021088, VL38411, VL38412, VN.029946 |
30 | | Hoàng đế Quang Trung : Tiểu thuyết lịch sử / Nguyễn Thu Hiền. Tập 2 . - H. : Văn học, 2010. - 297tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DM16547, LCL10068, LCL10069, LCL8111, LCL8112, LCL8113, LCV31549, M121772, M121773, M121774, PM.021089, PM.021090, VL38413, VL38414, VN.029947 |
|